Characters remaining: 500/500
Translation

tâm địa

Academic
Friendly

Từ "tâm địa" trong tiếng Việt có nghĩa là "lòng dạ" hay "ý định" của một người, thường được dùng để nói về bản chất hay ý đồ của người đó, nhất là khi liên quan đến những điều không tốt, hiểm ác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Tâm địa: một danh từ chỉ bản chất, ý định bên trong của một người, thường mang ý nghĩa xấu hoặc có thể hiểu theo nghĩa tiêu cực như lòng dạ hiểm độc, không trung thực hay ý đồ xấu.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Tôi cảm thấy anh ấy tâm địa không tốt, những anh ấy làm đều không trung thực."
    • " ấy tâm địa tốt, luôn giúp đỡ người khác không cần báo đáp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • " bề ngoài tỏ ra hiền lành, nhưng thực chất, tâm địa của hắn lại rất độc ác."
    • "Trong xã hội, nhiều người với tâm địa khác nhau, không phải ai cũng đáng tin cậy."
Phân biệt các từ liên quan:
  • Tâm: Ý chỉ đến cảm xúc, ý nghĩ bên trong của con người.
  • Địa: Có nghĩađất, nhưng trong từ này có thể hiểu "khía cạnh" hay "mặt".
Từ đồng nghĩa:
  • Lòng dạ: Cũng chỉ đến tình cảm, ý nghĩ của con người, thường không mang nghĩa xấu như "tâm địa".
  • Ý đồ: Chỉ ý định hay kế hoạch của một người, có thể xấu hoặc tốt.
Từ gần giống:
  • Lòng tham: Đề cập đến sự tham lam, không liên quan trực tiếp đến "tâm địa" nhưng cũng thể hiện một khía cạnh của nhân cách xấu.
  • Tâm tư: Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của một người, không nhất thiết phải ý đồ xấu.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tâm địa", người nói thường muốn nhấn mạnh đến những phẩm chất xấu, hoặc sự gian xảo của một người nào đó. Do đó, trong giao tiếp, cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

  1. dt. Lòng dạ hiểm sâu: không tâm địa tâm địa độc ác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tâm địa"